Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 3
1.01
U 3
0.81
1
2.00
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Ross McCausland
Ra sân: Leon Thomson King
match change
14'
Nicolas Raskin 1 - 0
Kiến tạo: James Tavernier
match goal
21'
29'
match var Franjo Ivanovic Goal Disallowed
30'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Kamiel Van De Perre
Ross McCausland match yellow.png
34'
Cyriel Dessers Goal Disallowed match var
44'
Hamza Igamane match yellow.png
45'
52'
match yellow.png Fedde Leysen
Vaclav Cerny 2 - 0
Kiến tạo: Cyriel Dessers
match goal
55'
John Souttar
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
63'
69'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Mohammed Fuseini
Zak Lovelace
Ra sân: Hamza Igamane
match change
80'
Paul Nsio
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
80'
83'
match goal 2 - 1 Kevin Mac Allister
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
Diomande Mohammed match yellow.png
83'
Robin Propper match yellow.png
90'
Nicolas Raskin match yellow.png
90'
90'
match change Matias Rasmussen
Ra sân: Kevin Mac Allister
90'
match yellow.png Ross Sykes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Saint Gilloise Saint Gilloise
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
369
 
Số đường chuyền
 
429
75%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
16
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
26
14
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
41
 
Long pass
 
24
88
 
Pha tấn công
 
111
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Paul Nsio
50
Zak Lovelace
5
John Souttar
45
Ross McCausland
49
Bailey Rice
31
Liam Kelly
63
Zander Hutton
52
Findlay Curtis
11
Tom Lawrence
54
Mason Munn
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Butland
22
Jefte
4
Propper
2
Tavernie...
38
King
14
Bajrami
43
Raskin
10
Mohammed
29
Igamane
9
Dessers
18
Cerny
49
Moris
5
Allister
48
Leysen
26
Sykes
25
Khalaili
6
Perre
24
Vanhoutt...
27
Sadiki
22
Niang
77
Fuseini
9
Ivanovic

Substitutes

10
Anouar Ait El Hadj
4
Matias Rasmussen
13
Kevin Rodriguez
14
Joachim Imbrechts
1
Vic Chambaere
33
Soulaimane Berradi
32
Mohamed Asri
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Paul Nsio 55
Zak Lovelace 50
John Souttar 5
Ross McCausland 45
Bailey Rice 49
Liam Kelly 31
Zander Hutton 63
Findlay Curtis 52
Tom Lawrence 11
Mason Munn 54
Glasgow Rangers Saint Gilloise
10 Anouar Ait El Hadj
4 Matias Rasmussen
13 Kevin Rodriguez
14 Joachim Imbrechts
1 Vic Chambaere
33 Soulaimane Berradi
32 Mohamed Asri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 4
61.67% Kiểm soát bóng 60.33%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1.4
7.5 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 2.5
7.9 Sút trúng cầu môn 5.5
59.6% Kiểm soát bóng 54.3%
9.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (40trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
5
6
HT-H/FT-T
3
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
4
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
0
3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 18 75% 3 0 37 8.4
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 27 6.64
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 31 6.59
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 0 2 18 6.61
18 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 21 6.42
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 1 1 0 25 20 80% 0 1 31 7.28
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 26 6.26
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 28 6.69
38 Leon Thomson King Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 1 15 6.37
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 2 0 0 19 13 68.42% 1 1 34 6.58
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 44 7.05
45 Ross McCausland Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 30 6.36

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 15 5.72
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 0 2 50 6.54
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 3 39 6.88
22 Ousseynou Niang Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 1 0 24 6.48
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 15 6.31
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 32 28 87.5% 3 0 44 7.07
48 Fedde Leysen Trung vệ 2 1 0 30 26 86.67% 0 1 40 6.63
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 26 6.32
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 2 1 1 5 4 80% 0 0 14 6
6 Kamiel Van De Perre Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 5.76
25 Anan Khalaili Cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 2 3 29 6.47
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 2 0 0 17 12 70.59% 0 1 26 5.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ