Vòng 25
22:00 ngày 02/02/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Ross County
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.08
+2.25
0.80
O 3.5
0.96
U 3.5
0.88
1
1.25
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-1
1.06
+1
0.80
O 0.5
0.22
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Ross County Ross County
8'
match yellow.png Connor Randall
Ianis Hagi 1 - 0 match goal
18'
Ianis Hagi 2 - 0 match goal
25'
John Souttar 3 - 0
Kiến tạo: Nicolas Raskin
match goal
36'
46'
match change Scott Allardice
Ra sân: Joshua Nisbet
Bailey Rice
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
46'
46'
match change James Brown
Ra sân: Nohan Kenneh
61'
match change Jordan White
Ra sân: Kieran James Phillips
Robin Propper
Ra sân: John Souttar
match change
62'
Nedim Bajrami
Ra sân: Ianis Hagi
match change
74'
Tom Lawrence
Ra sân: Hamza Igamane
match change
74'
James Tavernier 4 - 0 match pen
79'
Rafael Fernandes
Ra sân: Clinton Nsiala Makengo
match change
80'
85'
match change Andrew MacLeod
Ra sân: George Robesten
86'
match change Zachary Ashworth
Ra sân: Noah Chilvers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Ross County Ross County
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
2
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
12
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
614
 
Số đường chuyền
 
218
86%
 
Chuyền chính xác
 
63%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
13
22
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
19
116
 
Pha tấn công
 
72
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
4
Robin Propper
28
Rafael Fernandes
49
Bailey Rice
11
Tom Lawrence
55
Paul Nsio
31
Liam Kelly
52
Findlay Curtis
45
Ross McCausland
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
3-5-1-1 Ross County Ross County
1
Butland
22
Jefte
19
Makengo
5
Souttar
2
Tavernie...
43
Raskin
10
Mohammed
30
2
Hagi
29
Igamane
18
Cerny
9
Dessers
18
Amissah
12
Tomkinso...
20
Lopata
19
Campbell
8
Randall
23
Nisbet
4
Wright
42
Kenneh
34
Robesten
10
Chilvers
11
Phillips

Substitutes

2
James Brown
26
Jordan White
6
Scott Allardice
33
Andrew MacLeod
15
Zachary Ashworth
9
Ronan Hale
16
George Harmon
1
Ross Laidlaw
30
Dylan Smith
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Robin Propper 4
Rafael Fernandes 28
Bailey Rice 49
Tom Lawrence 11
Paul Nsio 55
Liam Kelly 31
Findlay Curtis 52
Ross McCausland 45
Glasgow Rangers Ross County
2 James Brown
26 Jordan White
6 Scott Allardice
33 Andrew MacLeod
15 Zachary Ashworth
9 Ronan Hale
16 George Harmon
1 Ross Laidlaw
30 Dylan Smith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 3.33
61.67% Kiểm soát bóng 38.67%
13 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.9
7.5 Phạt góc 6
1.3 Thẻ vàng 2.1
7.9 Sút trúng cầu môn 3.4
59.6% Kiểm soát bóng 39.5%
9.7 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (40trận)
Chủ Khách
Ross County (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
3
4
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
4
3
3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 2 2 3 40 33 82.5% 4 1 74 8.31
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.97
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 52 6.31
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 1 14 14 100% 0 0 14 6.23
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 6 1 2 14 11 78.57% 0 0 28 7.82
5 John Souttar Trung vệ 2 1 0 46 43 93.48% 0 1 56 7.86
18 Vaclav Cerny Cánh phải 5 2 2 38 31 81.58% 5 0 64 7.31
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 4 2 5 36 32 88.89% 5 1 56 9.34
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 0 5 69 61 88.41% 0 4 80 7.85
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 20 6.23
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 0 1 26 19 73.08% 1 0 36 6.93
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 3 0 1 28 20 71.43% 0 1 41 6.68
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 1 1 0 87 72 82.76% 5 5 107 8.09
28 Rafael Fernandes Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 14 6.17
49 Bailey Rice Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 28 24 85.71% 0 2 36 6.71
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 0 0 2 82 73 89.02% 0 4 92 7.54

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 3 10 6.04
2 James Brown Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.56
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 1 0 35 5.58
4 Akil Wright Trung vệ 1 1 0 28 21 75% 0 1 47 6.42
6 Scott Allardice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 28 6.25
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 16 5.89
20 Kacper Lopata Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 27 5.78
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 0 0 1 22 17 77.27% 6 0 48 6.33
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 5.88
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 12 5.61
15 Zachary Ashworth Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 5.67
33 Andrew MacLeod Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
34 George Robesten Forward 0 0 0 16 6 37.5% 0 2 29 5.64
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 37 11 29.73% 0 0 43 6.3
19 Elijah Campbell Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 40 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ