Vòng 29
22:00 ngày 01/03/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Motherwell
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.84
+2
1.06
O 3.5
0.98
U 3.5
0.90
1
1.16
X
7.10
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
+0.75
1.12
O 0.5
0.20
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Motherwell Motherwell
9'
match goal 0 - 1 Luke Armstrong
11'
match var Luke Armstrong Goal awarded
30'
match goal 0 - 2 Tom Sparrow
Kiến tạo: Callum Slattery
45'
match yellow.png Andy Halliday
Tom Lawrence
Ra sân: Hamza Igamane
match change
46'
Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Robin Propper
match change
46'
Nedim Bajrami
Ra sân: Ianis Hagi
match change
46'
Jefte match yellow.png
49'
Cyriel Dessers 1 - 2 match goal
54'
62'
match change Moses Ebiye
Ra sân: Luke Armstrong
62'
match change Davor Zdravkovski
Ra sân: Andy Halliday
62'
match change Harry Paton
Ra sân: Callum Slattery
73'
match change Tony Watt
Ra sân: Lennon Miller
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
74'
Dujon Sterling
Ra sân: Ridvan Yilmaz
match change
84'
90'
match yellow.png Tom Sparrow
Nedim Bajrami match yellow.png
90'
90'
match change Ewan Wilson
Ra sân: Dominic Thompson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Motherwell Motherwell
12
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
519
 
Số đường chuyền
 
281
84%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
37
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
22
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
18
141
 
Pha tấn công
 
78
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
27
Leon Aderemi Balogun
21
Dujon Sterling
11
Tom Lawrence
99
Danilo Pereira da Silva
52
Findlay Curtis
31
Liam Kelly
49
Bailey Rice
8
Connor Barron
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-4-2
3-4-1-2 Motherwell Motherwell
1
Butland
22
Jefte
4
Propper
2
Tavernie...
3
Yilmaz
30
Hagi
10
Mohammed
43
Raskin
18
Cerny
29
Igamane
9
Dessers
88
Balcombe
5
Balmer
4
Gordon
15
Casey
7
Sparrow
11
Halliday
54
Andrews
56
Thompson
59
Armstron...
8
Slattery
38
Miller

Substitutes

12
Harry Paton
6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
23
Ewan Wilson
52
Tony Watt
22
Johnny Koutroumbis
61
Calum Ward
57
Luke Plange
55
Tawanda Maswanhise
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Leon Aderemi Balogun 27
Dujon Sterling 21
Tom Lawrence 11
Danilo Pereira da Silva 99
Findlay Curtis 52
Liam Kelly 31
Bailey Rice 49
Connor Barron 8
Glasgow Rangers Motherwell
12 Harry Paton
6 Davor Zdravkovski
24 Moses Ebiye
23 Ewan Wilson
52 Tony Watt
22 Johnny Koutroumbis
61 Calum Ward
57 Luke Plange
55 Tawanda Maswanhise

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 1
49% Kiểm soát bóng 43.67%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 1.8
6.1 Sút trúng cầu môn 2.2
50.7% Kiểm soát bóng 44.1%
10.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (52trận)
Chủ Khách
Motherwell (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
8
9
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
4
7
5
3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 6 53 7.45
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 1 0 2 72 67 93.06% 8 1 95 6.56
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 28 5.19
4 Robin Propper Trung vệ 2 0 0 33 29 87.88% 0 7 42 6.58
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 2 0 1 18 14 77.78% 0 1 26 6.58
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 2 1 1 19 15 78.95% 2 1 33 5.95
18 Vaclav Cerny Cánh phải 4 0 3 31 22 70.97% 2 0 51 6.16
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 1 0 1 23 19 82.61% 10 0 44 6.46
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 1 61 51 83.61% 2 0 70 6.24
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 2 1 0 24 21 87.5% 3 0 38 6.54
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 1 10 6.03
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 1 1 51 38 74.51% 3 0 73 6.4
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 3 2 3 34 29 85.29% 0 0 46 7.05
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 1 1 1 11 6 54.55% 1 1 20 6.24
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 1 0 2 62 56 90.32% 6 2 101 6.9

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 2 0 26 6.24
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 1 9 6.19
4 Liam Gordon Trung vệ 1 0 0 24 16 66.67% 0 6 39 7.38
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 1 1 0 11 7 63.64% 0 3 17 7.44
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 47 7.26
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 2 1 19 6.27
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.01
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 25 13 52% 0 0 45 6.9
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.26
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 0 0 2 21 17 80.95% 1 0 37 7.3
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 10 52.63% 1 1 46 5.76
15 Dan Casey Trung vệ 1 1 0 27 23 85.19% 0 2 50 7.13
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 2 1 0 24 19 79.17% 2 0 45 7.19
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 0 0 0 23 14 60.87% 1 0 39 6.28
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 36 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ