![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
0.87
0.97
0.84
0.98
2.90
3.50
2.40
1.12
0.73
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Malick Fofana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Corentin Tolisso
Ra sân: Tom Lawrence
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: James Tavernier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Connor Barron
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malick Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Veretout
Ra sân: Nedim Bajrami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Đội hình xuất phát
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | James Tavernier | Defender | 1 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 1 | 40 | 6.08 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 5.84 | |
4 | Robin Propper | Defender | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 1 | 0 | 72 | 5.97 | |
11 | Tom Lawrence | Forward | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 7.04 | |
9 | Cyriel Dessers | Forward | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 20 | 6.02 | |
5 | John Souttar | Defender | 1 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 9 | 70 | 6.66 | |
20 | Kieran Dowell | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.53 | |
18 | Vaclav Cerny | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 30 | 5.72 | |
43 | Nicolas Raskin | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 1 | 53 | 7.31 | |
21 | Dujon Sterling | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 5.98 | |
8 | Connor Barron | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 48 | 4.87 | |
10 | Diomande Mohammed | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 1 | 57 | 5.88 | |
24 | Neraysho Kasanwirjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.75 | |
22 | Jefte | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 11 | 1 | 72 | 6.1 | |
45 | Ross McCausland | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 33 | 8.62 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
34 | Mahamadou Diawara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.23 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 63 | 6.86 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 64 | 6.69 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 39 | 6.53 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 3 | 76 | 6.9 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.45 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 1 | 82 | 7.11 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 70 | 6.92 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 32 | 6.66 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 39 | 6.87 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 1 | 60 | 8.45 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 36 | 9.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ