![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Livingston Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
1.04
0.84
0.87
1.01
1.08
8.50
23.00
0.94
0.94
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Borna Barisic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Nouble
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Penrice
Kiến tạo: Ross McCausland
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Shinnie
Ra sân: Rabbi Matondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Jack
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borna Barisic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Carson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shaun Donnellan
Ra sân: Fabio Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ross McCausland
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
Đội hình xuất phát
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Leon Aderemi Balogun | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.48 | |
8 | Ryan Jack | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 55 | 6.84 | |
2 | James Tavernier | Defender | 1 | 0 | 4 | 93 | 78 | 83.87% | 10 | 8 | 124 | 8.81 | |
6 | Connor Goldson | Defender | 1 | 0 | 1 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 4 | 96 | 7.61 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.55 | |
31 | Borna Barisic | Defender | 1 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 10 | 2 | 62 | 7.29 | |
4 | John Lundstram | Defender | 2 | 0 | 1 | 101 | 90 | 89.11% | 1 | 3 | 110 | 7.01 | |
11 | Tom Lawrence | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 1 | 31 | 6.67 | |
23 | Scott Wright | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.13 | |
9 | Cyriel Dessers | Forward | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.81 | |
5 | John Souttar | Defender | 2 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 1 | 2 | 68 | 6.76 | |
17 | Rabbi Matondo | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 48 | 7.79 | |
13 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 56 | 55 | 98.21% | 3 | 0 | 78 | 7.39 | |
3 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 7 | 0 | 30 | 6.42 | |
7 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 7.91 | |
16 | Oscar Cortes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 23 | 6.11 | |
45 | Ross McCausland | Midfielder | 6 | 2 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 0 | 61 | 7.32 |
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Andrew Shinnie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 5.65 | |
18 | Jason Holt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 37 | 6.01 | |
6 | Stephen Ayo Obileye | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 28 | 6 | |
24 | Sean Kelly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 26 | 6.31 | |
19 | Jon Nouble | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.93 | |
8 | Scott Pittman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 2 | 29 | 6.14 | |
29 | James Penrice | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 11 | 5.68 | |
1 | Shamal George | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 8 | 21.05% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
9 | Bruce Anderson | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 11 | 5.87 | |
12 | Jamie Brandon | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 37 | 6.24 | |
11 | Daniel Mackay | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 11 | 6.32 | |
21 | Michael Nottingham | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.27 | |
20 | Mohammed Sangare | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 35 | 6.02 | |
4 | David Carson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | |
10 | Stephen Kelly | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
16 | Steven Bradley | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
2 | Shaun Donnellan | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 3 | 23 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ