![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
1.06
0.84
0.91
0.99
2.50
3.80
2.50
1.05
0.85
0.77
1.14
Diễn biến chính
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Neres Campos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Tom Lawrence
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Wright
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyriel Dessers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diomande Mohammed
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
Đội hình xuất phát
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | James Tavernier | Defender | 0 | 0 | 4 | 60 | 45 | 75% | 10 | 1 | 99 | 7.55 | |
6 | Connor Goldson | Defender | 0 | 0 | 0 | 93 | 88 | 94.62% | 0 | 3 | 104 | 6.88 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 41 | 6.59 | |
25 | Kemar Roofe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
4 | John Lundstram | Defender | 2 | 1 | 0 | 100 | 89 | 89% | 1 | 0 | 111 | 6.55 | |
11 | Tom Lawrence | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 39 | 6.33 | |
23 | Scott Wright | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 37 | 6.72 | |
9 | Cyriel Dessers | Forward | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 6.58 | |
5 | John Souttar | Defender | 1 | 0 | 2 | 88 | 82 | 93.18% | 1 | 4 | 102 | 7.33 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
17 | Rabbi Matondo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 5.87 | |
13 | Todd Cantwell | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 5.86 | |
3 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 9 | 0 | 89 | 6.69 | |
7 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 50 | 6.57 | |
42 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 4 | 0 | 70 | 6.1 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 7 | 0 | 70 | 7.3 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 60 | 7.79 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 1 | 60 | 7.63 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 0 | 46 | 7.04 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 40 | 6.66 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 16 | 6.3 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 61 | 7.28 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 67 | 7.44 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 42 | 7.17 | |
19 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 23 | 6.08 | |
47 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
36 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 5.94 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 52 | 7.15 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 2 | 76 | 7.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ