![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
1.06
0.84
0.91
0.97
1.62
4.60
4.40
0.83
1.07
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Cuenca
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yangel Herrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santi Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 52 | 6.29 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 54 | 6.37 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.74 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 48 | 46 | 95.83% | 5 | 0 | 56 | 7.06 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 2 | 59 | 6.29 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 45 | 6.48 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 2 | 0 | 74 | 6.56 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 38 | 36 | 94.74% | 2 | 0 | 44 | 6.63 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 34 | 6.41 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 30 | 6.5 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 32 | 6.66 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
25 | Bertrand Traore | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 30 | 6.66 | |
9 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 26 | 6.1 | |
12 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 6.43 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 42 | 7.03 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 6.62 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 25 | 6.08 | |
2 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 43 | 6.69 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ