![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
1.02
0.86
0.86
1.00
1.48
4.60
6.00
0.98
0.92
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Kiến tạo: Bojan Miovski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bryan Gil Salvatierra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bryan Gil Salvatierra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Donny van de Beek
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Romero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jofre Carreras Pages
Ra sân: Yaser Asprilla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Donny van de Beek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafel Bauza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejo Veliz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Gomez Sola
Ra sân: Bojan Miovski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Tejero Sacristan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 106 | 98 | 92.45% | 0 | 0 | 117 | 7.08 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 5.92 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 86 | 92.47% | 1 | 1 | 116 | 6.78 | |
14 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 1 | 0 | 86 | 6.81 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 49 | 5.95 | |
6 | Donny van de Beek | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 39 | 7.97 | |
11 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 6.29 | |
18 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 111 | 101 | 90.99% | 0 | 1 | 116 | 7.35 | |
20 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 3 | 0 | 44 | 8.97 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 38 | 100% | 1 | 0 | 45 | 6.43 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 2 | 0 | 85 | 6.48 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Forward | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 1 | 1 | 86 | 6.46 | |
19 | Bojan Miovski | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 8.74 | |
10 | Yaser Asprilla | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 6 | 0 | 53 | 7.07 | |
28 | Silvi Clua | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.11 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 26 | 5.67 | |
6 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 36 | 5.85 | |
12 | Alvaro Tejero Sacristan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 29 | 5.76 | |
14 | Brian Herrero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 16 | 6.33 | |
24 | Irvin Cardona | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 8 | 6.03 | |
20 | Alex Kral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
4 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
18 | Alvaro Aguado | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
7 | Javi Puado | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.55 | |
10 | Pol Lozano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
17 | Jofre Carreras Pages | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 35 | 6.43 | |
1 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 27 | 5.29 | |
23 | Omar El Hilali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 37 | 5.67 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 16 | 6.13 | |
22 | Carlos Romero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 5.35 | |
35 | Rafel Bauza | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 5.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ