![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
0.96
0.90
0.84
0.96
1.96
3.20
3.50
1.07
0.73
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Gragera Amado
Ra sân: Toni Villa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Javi Puado
Ra sân: Javier Hernández Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javi Puado
Ra sân: Ivan Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Braithwaite
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Gil Regano
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 52 | 6.46 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
24 | Borja Garcia Freire | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 6 | 1 | 28 | 6.22 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.55 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 1 | 39 | 6.13 | |
22 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 38 | 6.39 | |
9 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 20 | 6.34 | |
12 | Toni Villa | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 28 | 6.44 | |
16 | Javier Hernández Cabrera | 1 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 44 | 7.03 | ||
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 34 | 6.43 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 6.36 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 5 | 23 | 6.64 | |
17 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.33 | |
24 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 26 | 6.63 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 2 | 32 | 6.59 | |
13 | Fernando Pacheco Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 30 | 7.17 | |
23 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
7 | Javi Puado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 6.51 | |
12 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
2 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.46 | |
15 | Jose Gragera Amado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 15 | 6.64 | |
27 | Ruben Sanchez Saez | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 31 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ