Vòng 22
03:00 ngày 04/02/2025
Girona
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Las Palmas
Địa điểm: Municipal de Montilivi
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.55
X
4.20
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Girona Girona
Phút
Las Palmas Las Palmas
Abel Ruiz 1 - 0
Kiến tạo: Yangel Herrera
match goal
8'
Donny van de Beek match yellow.png
42'
Yangel Herrera Penalty awarded match var
43'
45'
match yellow.png Scott McKenna
Abel Ruiz match hong pen
45'
Yaser Asprilla
Ra sân: Donny van de Beek
match change
66'
Christian Ricardo Stuani
Ra sân: Abel Ruiz
match change
66'
66'
match change Stefan Bajcetic
Ra sân: Kirian Rodriguez Concepcion
Jhon Elmer Solis Romero
Ra sân: Viktor Tsygankov
match change
74'
Yaser Asprilla 2 - 0
Kiến tạo: Christian Ricardo Stuani
match goal
79'
Jhon Elmer Solis Romero match yellow.png
81'
82'
match goal 2 - 1 Fabio Silva
Kiến tạo: Mika Marmol
82'
match change Oliver McBurnie
Ra sân: Enzo Loiodice
82'
match change Jaime Mata
Ra sân: Manuel Fuster
Alejandro Frances Torrijo
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
match change
88'
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Ivan Martin
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Girona Girona
Las Palmas Las Palmas
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
423
 
Số đường chuyền
 
496
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
19
81
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jhon Elmer Solis Romero
10
Yaser Asprilla
24
Cristian Portugues Manzanera
16
Alejandro Frances Torrijo
7
Christian Ricardo Stuani
19
Bojan Miovski
11
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
27
Gabriel Misehouy
5
David Lopez Silva
1
Juan Carlos
25
Vladyslav Krapyvtsov
35
Antal Yaakobishvili
Girona Girona 4-2-3-1
4-2-3-1 Las Palmas Las Palmas
13
Gazzanig...
3
Gutierre...
18
Krejci
15
Lopez,Ju...
4
Martinez
23
Martin
21
Herrera
20
Salvatie...
6
Beek
8
Tsyganko...
9
Ruiz
1
Cillesse...
6
Pelmard
4
Suarez
15
McKenna
3
Marmol
12
Loiodice
5
Jimenez
14
Fuster
20
Concepci...
10
Moleiro
37
Silva

Substitutes

21
Stefan Bajcetic
17
Jaime Mata
16
Oliver McBurnie
13
Dinko Horkas
23
Alex Munoz
28
Juanma Herzog
33
Sergio Vieira
35
Israel Mora
18
Victor Alvarez Rozada
11
Benito Ramirez Del Toro
Đội hình dự bị
Girona Girona
Jhon Elmer Solis Romero 22
Yaser Asprilla 10
Cristian Portugues Manzanera 24
Alejandro Frances Torrijo 16
Christian Ricardo Stuani 7
Bojan Miovski 19
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 11
Gabriel Misehouy 27
David Lopez Silva 5
Juan Carlos 1
Vladyslav Krapyvtsov 25
Antal Yaakobishvili 35
Girona Las Palmas
21 Stefan Bajcetic
17 Jaime Mata
16 Oliver McBurnie
13 Dinko Horkas
23 Alex Munoz
28 Juanma Herzog
33 Sergio Vieira
35 Israel Mora
18 Victor Alvarez Rozada
11 Benito Ramirez Del Toro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 48%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 3.3
2.4 Thẻ vàng 2.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
52.2% Kiểm soát bóng 50.1%
11.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Girona (32trận)
Chủ Khách
Las Palmas (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
6
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
5
3
2
2

Girona Girona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Paulo Gazzaniga Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.71
15 Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 51 6.73
6 Donny van de Beek Tiền vệ trụ 1 0 1 11 11 100% 2 0 15 6.17
21 Yangel Herrera Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 1 1 31 7.92
8 Viktor Tsygankov Cánh phải 0 0 3 26 22 84.62% 8 0 38 6.82
18 Ladislav Krejci Trung vệ 1 0 0 46 44 95.65% 0 0 51 6.41
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 3 2 0 1 0 0% 1 0 8 6.73
20 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 2 1 0 18 17 94.44% 3 0 36 6.45
23 Ivan Martin Tiền vệ công 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 34 6.29
3 Miguel Ortega Gutierrez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 18 90% 1 0 28 6.53
4 Arnau Puigmal Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 33 94.29% 1 0 43 6.2

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 7.3
15 Scott McKenna Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 39 5.6
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6
6 Andy Pelmard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 33 6.17
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.32
14 Manuel Fuster Cánh trái 0 0 2 20 16 80% 1 0 26 6.4
37 Fabio Silva Tiền đạo cắm 1 0 2 16 15 93.75% 0 0 26 6.72
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 41 6.25
20 Kirian Rodriguez Concepcion Tiền vệ công 0 0 0 21 21 100% 2 1 30 6.03
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 2 1 0 28 24 85.71% 2 1 38 6.2
3 Mika Marmol Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 1 2 42 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ