![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
0.78
1.08
0.89
0.91
1.52
3.63
5.80
0.79
1.01
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kirian Rodriiguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pejino
Ra sân: Yangel Herrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnau Puigmal Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Ricardo Stuani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Loiodice
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Viera Ramos
Kiến tạo: Yan Bueno Couto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.13 | |
17 | Daley Blind | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 33 | 6.83 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 7.02 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 35 | 6.86 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.15 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 1 | 27 | 6.57 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.44 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.65 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 37 | 6.77 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.82 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 39 | 6.42 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 28 | 6.55 | |
16 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.35 | |
24 | Pejino | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 21 | 6.24 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.92 | |
4 | Alex Suarez | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.56 | ||
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 46 | 6.38 | |
28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 26 | 6.55 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 43 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ