![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
1.05
0.81
0.96
0.84
2.05
2.95
3.55
1.14
0.66
0.87
0.93
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Savio Moreira de Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Miguel Ortega Gutierrez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Mayoral Moya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Mitrovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Alena Castillo
Ra sân: Christian Ricardo Stuani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
Ra sân: Yangel Herrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnau Puigmal Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.58 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.03 | |
17 | Daley Blind | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.39 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.16 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.11 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.33 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.31 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.27 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.41 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.06 | |
23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ