![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
0.90
1.00
0.83
1.03
1.40
5.00
7.50
0.96
0.94
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
Kiến tạo: Savio Moreira de Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Miguel Ortega Gutierrez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Yangel Herrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximiliano Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Alejo
Kiến tạo: Miguel Ortega Gutierrez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivan Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: RogerLast Martiacute Salvador
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Artem Dovbyk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Bueno Couto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Navarro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 5 | 77 | 6.88 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 1 | 1 | 99 | 6.89 | |
18 | Pablo Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.02 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 31 | 7.34 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 3 | 2 | 89 | 7.15 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 53 | 7.32 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 7.68 | |
19 | Toni Villa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 89 | 78 | 87.64% | 0 | 2 | 112 | 7.94 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 46 | 7.75 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 3 | 1 | 49 | 8.32 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 6 | 0 | 69 | 7.18 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 0 | 56 | 8.48 | |
22 | Jhon Elmer Solis Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.05 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 5.8 | |
21 | RogerLast Martiacute Salvador | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.23 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 36 | 6.25 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.06 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 32 | 5.2 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 0 | 52 | 6.06 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 23 | 5.94 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 38 | 5.82 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 11 | 0 | 36 | 6.65 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.22 | |
24 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 48 | 6.05 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 0 | 56 | 6.49 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 64 | 5.55 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 6 | 0 | 67 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ