![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
1.08
0.82
1.14
0.75
1.67
4.20
4.50
1.03
0.85
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chadi Riad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nabil Fekir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayoze Perez
Kiến tạo: Cristian Portugues Manzanera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Fornals
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Lopez Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Artem Dovbyk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 1 | 73 | 4.41 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 7.11 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 0 | 1 | 97 | 6.08 | |
18 | Pablo Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.09 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 30 | 7.18 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 32 | 6.24 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.18 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 7 | 1 | 91 | 6.57 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 23 | 8.11 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 79 | 67 | 84.81% | 1 | 2 | 110 | 6.82 | |
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 0 | 78 | 6.76 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 4 | 0 | 76 | 6.17 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 56 | 6.45 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Sokratis Papastathopoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.14 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 1 | 78 | 6.87 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 56 | 6.52 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 23 | 6.11 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 37 | 6.58 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 25 | 6.17 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 71 | 6.91 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 45 | 30 | 66.67% | 3 | 0 | 66 | 7.56 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 1 | 62 | 6.17 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 39 | 8.58 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 47 | 6.56 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 5.47 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ