![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
0.94
0.96
0.93
0.95
3.40
3.80
1.95
0.84
0.96
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Lewandowski
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jules Kounde
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pau Cubarsi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dani Olmo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marc Casado
Ra sân: Abel Ruiz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Lewandowski
Kiến tạo: Cristian Portugues Manzanera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alejandro Frances Torrijo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Yamal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 68 | 5.6 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 7.4 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 73 | 6.5 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 7.1 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 47 | 7.2 | |
6 | Donny van de Beek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
11 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
20 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 33 | 6.3 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 56 | 6.3 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 0 | 70 | 6.8 | |
16 | Alejandro Frances Torrijo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 51 | 6 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
10 | Yaser Asprilla | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
22 | Jhon Elmer Solis Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 64 | 6.3 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | 1 | 0 | 1 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 1 | 91 | 7.2 | ||
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 39 | 7.5 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 50 | 45 | 90% | 1 | 0 | 67 | 7.6 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 32 | 23 | 71.88% | 10 | 1 | 53 | 7.6 | |
7 | Ferran Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 5.9 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 49 | 7.6 | |
18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 1 | 66 | 7.1 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 56 | 7.5 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 5 | 4 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 59 | 9.5 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
32 | Hector Fort | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ