![Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Boca Juniors Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
0.86
0.94
0.86
0.84
3.01
3.01
2.23
0.55
1.20
0.85
0.85
Diễn biến chính
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Guillermo Matias Fernandez
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Franco Soldano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Bolivar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bautista Barros Schelotto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Merentiel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Vasquez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alan Varela
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcelo Weigandt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Fabra Palacios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guillermo Matias Fernandez
Ra sân: Leonardo Morales
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Franco Soldano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 16 | 5.83 | |
11 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 8 | 2 | 48 | 6.46 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.17 | |
14 | Agustin Bolivar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.3 | |
1 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 5.8 | |
5 | Ignacio Miramon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 32 | 6.04 | |
29 | Ivo Mammini | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 6 | 5.88 | |
28 | Bautista Barros Schelotto | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 29 | 6.35 | |
34 | Leandro Mamut | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | ||
26 | Franco Torres | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 4 | 0 | 28 | 6.51 | |
7 | Benjamin Dominguez | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 39 | 6.67 | |
20 | Alan Lescano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 10 | 6 | |
31 | Matias Bazzi | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 34 | 6.41 | ||
37 | Felipe Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 5.85 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio German Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 42 | 7.95 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
23 | Diego Hernan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
18 | Frank Fabra Palacios | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 1 | 53 | 7.18 | |
9 | Dario Benedetto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 7.09 | |
8 | Guillermo Matias Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 52 | 8.52 | |
25 | Bruno Amilcar Valdez Rojas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
4 | Jorge Figal | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 6 | 48 | 7.16 | |
29 | Norberto Briasco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 7.14 | |
57 | Marcelo Weigandt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 3 | 48 | 8.01 | |
5 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 66 | 7.34 | |
36 | Cristian Nicolas Medina | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 50 | 7.67 | |
38 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 4 | 28 | 6.38 | |
21 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 61 | 6.32 | |
15 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 6 | 59 | 7.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ