![Gillingham Gillingham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123320.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
0.95
0.95
0.95
0.95
10.00
5.25
1.30
0.87
0.97
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Gillingham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123320.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James Mcatee
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cheye Alexander
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Nadesan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Archer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Osula
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Brooks
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oliver Norwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Dom Jefferies
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Hawkins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Connor Mahoney
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gillingham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123320.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Đội hình xuất phát
![Gillingham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123320.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Gillingham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123320.png)
![Gillingham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Scott Malone | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 6 | 1 | 41 | 6.4 | |
25 | Jake Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
5 | Max Ehmer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 44 | 6.5 | |
23 | Connor Mahoney | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 20 | 11 | 55% | 9 | 0 | 45 | 6.8 | |
12 | Oliver Hawkins | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 7 | 40 | 7.2 | |
9 | Tom Nichols | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
2 | Cheye Alexander | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
4 | Conor Masterson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 45 | 6.6 | |
10 | Ashley Nadesan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
22 | Shadrach Ogie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 65 | 6.5 | |
11 | Dom Jefferies | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 36 | 6.5 | |
18 | Ethan Coleman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 45 | 6.9 | |
17 | Jayden Clarke | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 80 | 94.12% | 0 | 3 | 99 | 7.3 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 96 | 81 | 84.38% | 0 | 1 | 102 | 7.7 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 7 | 73 | 59 | 80.82% | 3 | 0 | 93 | 8 | |
11 | Ben Brereton | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 0 | 2 | 94 | 6.8 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 42 | 6.8 | |
14 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 99 | 90 | 90.91% | 1 | 1 | 119 | 7.8 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 72 | 9.3 | |
38 | Femi Seriki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 2 | 84 | 6.7 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 21 | 8.2 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 2 | 1 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 1 | 55 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ