Vòng 40
01:45 ngày 02/04/2025
Gillingham
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Colchester United
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2
0.96
U 2
0.86
1
2.70
X
2.90
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.98
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
Colchester United Colchester United
20'
match goal 0 - 1 Jack Payne
Kiến tạo: Owura Edwards
25'
match change Anthony Scully
Ra sân: Owura Edwards
39'
match change Robert Hunt
Ra sân: Jack Payne
45'
match yellow.png Robert Hunt
48'
match yellow.png Ellis Iandolo
51'
match yellow.png Tyreece Simpson
Oliver Hawkins
Ra sân: Joseph Gbode
match change
69'
75'
match yellow.png Oscar Thorn
77'
match yellow.png Mandela Egbo
Max Clark 1 - 1 match pen
77'
Aaron Rowe
Ra sân: Jayden Clarke
match change
81'
88'
match change Kenneth Aboh
Ra sân: Oscar Thorn
88'
match change Max Jolliffe
Ra sân: Anthony Scully
Jacob Wakeling
Ra sân: Elliott Nevitt
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
Colchester United Colchester United
11
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
6
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
419
 
Số đường chuyền
 
270
76%
 
Chuyền chính xác
 
64%
6
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
73
 
Đánh đầu
 
46
27
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
6
41
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
26
141
 
Pha tấn công
 
61
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Oliver Hawkins
11
Aaron Rowe
24
Jacob Wakeling
33
Tate Holtam
22
Shadrach Ogie
21
Euan Williams
19
Jimmy Morgan
Gillingham Gillingham 3-4-1-2
4-2-3-1 Colchester United Colchester United
1
Morris
15
Smith
4
Masterso...
30
Gale
3
Clark
10
Williams
14
McKenzie
2
Hutton
17
Clarke
29
Gbode
20
Nevitt
1
Macey
18
Egbo
4
Kelleher
6
Flanagan
3
Iandolo
22
Tucker
16
Read
31
Thorn
10
Payne
21
Edwards
17
Simpson

Substitutes

25
Anthony Scully
19
Robert Hunt
41
Max Jolliffe
27
Kenneth Aboh
12
Tom Smith
33
Lyle Taylor
39
Kien Connolly
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Oliver Hawkins 12
Aaron Rowe 11
Jacob Wakeling 24
Tate Holtam 33
Shadrach Ogie 22
Euan Williams 21
Jimmy Morgan 19
Gillingham Colchester United
25 Anthony Scully
19 Robert Hunt
41 Max Jolliffe
27 Kenneth Aboh
12 Tom Smith
33 Lyle Taylor
39 Kien Connolly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
55.67% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 3.7
2.6 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
55% Kiểm soát bóng 47.8%
13.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (45trận)
Chủ Khách
Colchester United (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
3
HT-H/FT-T
5
3
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
4
HT-H/FT-H
3
5
2
7
HT-B/FT-H
1
3
4
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
8
1
3
2

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jonathan Williams Cánh trái 0 0 1 52 46 88.46% 10 1 80 7.3
15 Andy Smith Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 2 49 6.9
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 45 6.6
12 Oliver Hawkins Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 4 66.67% 0 2 10 7.1
4 Conor Masterson Trung vệ 2 1 0 35 30 85.71% 1 0 49 7.2
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 2 2 2 53 37 69.81% 12 1 90 7.5
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 26 76.47% 2 3 48 7.2
11 Aaron Rowe Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.5
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 1 0 4 37 25 67.57% 17 0 92 7.1
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 5 1 2 15 8 53.33% 1 5 36 7.5
29 Joseph Gbode Cánh trái 2 0 0 23 15 65.22% 2 8 37 6.2
30 Sam Gale Midfielder 0 0 1 48 37 77.08% 0 2 59 6.3
17 Jayden Clarke Cánh trái 5 0 0 37 33 89.19% 2 3 53 7

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Tom Flanagan Trung vệ 0 0 1 18 8 44.44% 0 7 46 7.3
10 Jack Payne Tiền vệ trụ 2 2 0 6 4 66.67% 1 0 15 7.4
1 Matthew Macey Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 2 42 7.4
3 Ellis Iandolo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 21 53.85% 0 3 60 6.4
19 Robert Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 2 40 6.7
4 Fiacre Kelleher Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 0 7 42 7.1
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 1 1 0 31 26 83.87% 1 0 45 7
18 Mandela Egbo Trung vệ 1 0 0 26 19 73.08% 2 2 49 6.7
25 Anthony Scully Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.4
22 Jack Tucker Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 6 58 7.3
17 Tyreece Simpson Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 13 81.25% 0 3 34 6.5
21 Owura Edwards Tiền vệ trái 0 0 1 2 1 50% 0 0 7 7.1
31 Oscar Thorn Midfielder 0 0 0 18 6 33.33% 1 3 35 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ