![Gil Vicente Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
1.01
0.79
0.89
0.81
5.70
4.25
1.43
0.75
1.00
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Inacio
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Marlon Douglas De Sales Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanya Fujimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Ugarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Murilo de Souza Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 54 | 6.94 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 5.88 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 2 | 61 | 7.44 | |
7 | Bilel Aouacheria | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
15 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 3 | 0 | 63 | 6.59 | |
8 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 65 | 7.3 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 41 | 6.7 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 40 | 6.51 | |
21 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 62 | 6.64 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 1 | 70 | 8.98 | |
11 | Marlon Douglas De Sales Silva | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
9 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 26 | 6.58 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6 | |
72 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 61 | 7.88 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.47 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 39 | 6.86 | |
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 1 | 83 | 7.22 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 2 | 49 | 7.24 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 1 | 102 | 7.32 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 2 | 2 | 78 | 6.67 | |
11 | Nuno Santos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 30 | 6.51 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 47 | 6.54 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.15 | |
33 | Arthur Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.17 | |
15 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 69 | 6.88 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 60 | 6.83 | |
28 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 0 | 62 | 6.97 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 51 | 7.27 | |
32 | Mateo Tanlongo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 19 | 6.06 | |
79 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ