![Gil Vicente Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Estrela da Amadora Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
1.02
0.86
0.83
1.05
2.00
3.40
3.40
1.21
0.70
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Murilo de Souza Costa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Mendes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Luiz Ribeiro da Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ronald Pereira Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Miguel Cunha Sa
Ra sân: Miro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Murilo de Souza Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Felix Correia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanya Fujimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Martim Carvalho Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
Đội hình xuất phát
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Estrela da Amadora](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121930054.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 6.86 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 8 | 0 | 37 | 7.18 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.67 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 18 | 50% | 0 | 0 | 44 | 7.33 | |
11 | Marlon Douglas De Sales Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 37 | 6.8 | |
21 | Roko Baturina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 8 | 6.14 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 3 | 62 | 7.4 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 4 | 52 | 8.16 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 47 | 6.88 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 47 | 6.86 | |
5 | Kiko Vilas Boas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 2 | 55 | 6.72 | |
78 | Miro | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 17 | 6.12 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pedro Mendes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 34 | 6.17 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 28 | 6.07 | |
70 | Joeliton Lima Santos, Mansur | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 2 | 5 | 71 | 7.35 | |
17 | Joao Carlos Silva Reis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 3 | 63 | 6.54 | |
21 | Pedro Miguel Cunha Sa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 34 | 6.03 | |
9 | Ronaldo Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 0 | 14 | 5.83 | |
29 | Kikas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 27 | 6.06 | |
6 | Aloísio Souza Genézio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 4 | 0 | 48 | 6.77 | |
11 | Gustavo Rodrigues | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 6.19 | |
2 | Johnstone Omurwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 2 | 57 | 6.62 | |
90 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 28 | 5.84 | |
10 | Andre Luiz Ribeiro da Silva | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.96 | |
25 | Shinga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 12 | 5.9 | |
27 | Hevertton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 30 | 6.53 | |
7 | Regis Ndo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ