Vòng 20
01:00 ngày 02/02/2025
Gil Vicente 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Estoril
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.77
U 2.25
0.94
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Estoril Estoril
12'
match yellow.png Pedro Alvaro
Felix Correia 1 - 0
Kiến tạo: Jorge Aguirre de Cespedes
match goal
15'
45'
match pen 1 - 1 Yanis Begraoui
Sergio Bermejo Lillo
Ra sân: Jordi Mboula
match change
62'
68'
match change Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Ra sân: Yanis Begraoui
68'
match change Alejandro Marques
Ra sân: Andre Lacximicant
Kanya Fujimoto Goal Disallowed match var
69'
Vinicius Caue
Ra sân: Jorge Aguirre de Cespedes
match change
80'
80'
match change Alejandro Orellana Gomez
Ra sân: Jordan Holsgrove
80'
match change Rafik Guitane
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
84'
match goal 1 - 2 Kevin Boma
Santiago Garcia
Ra sân: Josué Filipe Soares
match change
87'
Ruben Miguel Santos Fernandes match red
90'
90'
match change Pedro Carvalho
Ra sân: Wagner Pina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Estoril Estoril
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
8
14
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
438
 
Số đường chuyền
 
489
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
17
96
 
Pha tấn công
 
120
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Sergio Bermejo Lillo
19
Santiago Garcia
20
Vinicius Caue
6
Jesus Castillo
99
Brian Araujo
33
Joao Marques
45
Jonathan Mawesi
4
Marvin Gilbert Elimbi
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Gil Vicente Gil Vicente 3-4-3
3-4-2-1 Estoril Estoril
42
Ventura
26
Fernande...
24
Gbane
23
Soares
57
Cruz
5
Caseres
10
Fujimoto
2
Carlos
71
Correia
9
Cespedes
77
Mboula
27
Blazquez
44
Boma
23
Alvaro
25
Bacher
20
Pina
88
Xeka
10
Holsgrov...
24
Amaral
14
Begraoui
12
Carvalho
19
Lacximic...

Substitutes

7
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
99
Rafik Guitane
9
Alejandro Marques
6
Alejandro Orellana Gomez
22
Pedro Carvalho
1
Kevin Chamorro
5
Eliaquim Mangala
18
Goncalo Costa
17
Fabricio Garcia Andrade
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Sergio Bermejo Lillo 22
Santiago Garcia 19
Vinicius Caue 20
Jesus Castillo 6
Brian Araujo 99
Joao Marques 33
Jonathan Mawesi 45
Marvin Gilbert Elimbi 4
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
Gil Vicente Estoril
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
99 Rafik Guitane
9 Alejandro Marques
6 Alejandro Orellana Gomez
22 Pedro Carvalho
1 Kevin Chamorro
5 Eliaquim Mangala
18 Goncalo Costa
17 Fabricio Garcia Andrade

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 2.2
2.5 Sút trúng cầu môn 4.8
50.6% Kiểm soát bóng 49.9%
10.1 Phạm lỗi 16.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (23trận)
Chủ Khách
Estoril (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
0
0
1
2

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 2 51 6.51
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 3 52 5.94
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 28 5.82
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 3 2 2 38 37 97.37% 1 0 53 6.94
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 31 5.91
71 Felix Correia Cánh trái 4 3 2 34 24 70.59% 2 1 58 7.81
22 Sergio Bermejo Lillo Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 21 5.94
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 28 57.14% 1 1 69 6.1
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 1 58 53 91.38% 0 0 74 6.81
20 Vinicius Caue Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.94
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 23 62.16% 0 3 58 6.62
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 1 1 2 17 14 82.35% 0 0 28 7
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 46 83.64% 0 3 75 7.02
19 Santiago Garcia Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.31

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 0 30 6.85
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 1 0 2 49 38 77.55% 1 0 64 6.28
88 Xeka Tiền vệ trụ 6 0 0 58 45 77.59% 1 2 78 6.82
99 Rafik Guitane Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 3 0 8 6.52
24 Pedro Amaral Hậu vệ cánh trái 1 1 3 56 48 85.71% 5 1 81 7.03
23 Pedro Alvaro Trung vệ 1 1 0 39 30 76.92% 0 1 50 6.86
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 2 1 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.68
25 Felix Bacher Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 3 51 6.72
6 Alejandro Orellana Gomez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.3
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 2 15 6.17
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 75 65 86.67% 3 2 89 6.64
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.21
44 Kevin Boma Trung vệ 1 1 1 47 42 89.36% 0 3 54 7.53
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 2 0 0 41 36 87.8% 0 0 65 6.19
22 Pedro Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
19 Andre Lacximicant Cánh trái 2 1 1 13 9 69.23% 1 2 23 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ