![Gil Vicente Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
1.06
0.84
1.02
0.86
2.30
3.50
2.90
0.81
1.09
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Roko Baturina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Correia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilija Vukotic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Bozenik
Ra sân: Kanya Fujimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mory Gbane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kiko Vilas Boas
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Đội hình xuất phát
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 46 | 6.78 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 29 | 6.52 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 31 | 6.53 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 6.96 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 30 | 6.46 | |
21 | Roko Baturina | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 13 | 6.34 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 0 | 35 | 6.46 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 49 | 6.72 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 36 | 7.06 | |
5 | Kiko Vilas Boas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 35 | 6.6 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
5 | Chidozie Awaziem | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 34 | 6.57 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.68 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 30 | 6.47 | |
13 | Masaki Watai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 20 | 6.06 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 4 | 18 | 7.16 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 33 | 6.76 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.69 | |
21 | Tiago Morais | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.41 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 39 | 6.62 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 1 | 33 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ