![Gil Vicente Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
0.91
0.89
0.94
0.76
8.00
5.05
1.27
0.98
0.77
0.96
0.74
Diễn biến chính
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Mario
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Neres Campos
Ra sân: Juan Boselli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Giorgi Aburjania
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Neves
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
Đội hình xuất phát
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175725.jpg)
![Gil Vicente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 37 | 6.09 | |
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 40 | 6.55 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 3 | 3 | 52 | 6.89 | |
7 | Bilel Aouacheria | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.42 | |
15 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 7 | 1 | 64 | 5.97 | |
8 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 52 | 5.93 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 7 | 0 | 52 | 6.45 | |
20 | Juan Boselli | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.77 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
21 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 47 | 6.43 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 45 | 7.14 | |
9 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 5.94 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
29 | Laurindo Aurelio | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 3 | 63 | 7.44 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 0 | 53 | 6.86 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 38 | 29 | 76.32% | 7 | 2 | 63 | 8.16 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 43 | 7.01 | |
99 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 43 | 7.33 | |
3 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 10 | 2 | 77 | 7.26 | |
15 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.09 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 25 | 22 | 88% | 5 | 0 | 43 | 6.88 | |
22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 7.23 | |
33 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.21 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 63 | 7.5 | |
88 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.46 | |
66 | Antonio Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 68 | 6.85 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 86 | 8.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ