![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
0.91
0.99
1.34
0.56
2.40
2.90
2.75
1.40
0.61
1.02
0.86
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Pérez Sayol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thierry Correia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Rioja
Ra sân: Alex Sola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Barrenechea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 6.01 | |
12 | Allan-Romeo Nyom | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 46 | 6.26 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 9 | 1 | 68 | 7.13 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 6 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 5 | 41 | 6.83 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 2 | 3 | 73 | 6.43 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 51 | 36 | 70.59% | 0 | 3 | 66 | 7.06 | |
17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 19 | 5.82 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 72 | 66 | 91.67% | 13 | 0 | 96 | 6.64 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 2 | 40 | 6.15 | |
34 | David Arguelles Alvarez | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 27 | 6.25 | |
10 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 7 | 21 | 6.83 | |
18 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 20 | 6.43 | |
6 | Chrisantus Uche | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 3 | 32 | 6.58 | |
19 | Peter Federico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 6.41 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 1 | 1 | 38 | 6.82 | |
2 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 24 | 6.11 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 5 | 40 | 6.64 | |
22 | Luis Rioja | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 5 | 0 | 30 | 6.27 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 0 | 36 | 6.53 | |
30 | German Valera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 5.93 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 0 | 39 | 6.97 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 38 | 6.79 | |
15 | Csar Tarrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 4 | 36 | 6.28 | |
5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 30 | 7.49 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 42 | 6.65 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
24 | Yarek Gasiorowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ