![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
0.76
1.13
1.00
0.86
2.50
3.00
3.00
0.81
1.07
0.99
0.89
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fran Perez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Milla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djene Dakonam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juanmi Latasa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
Ra sân: Jordi Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Juan Antonio Iglesias Sanchez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yarek Gasiorowski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thierry Correia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 1 | 27 | 6.66 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 33 | 6.72 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 2 | 16 | 6.33 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 41 | 6.65 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 1 | 44 | 6.87 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 1 | 34 | 6.16 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 3 | 1 | 42 | 6.36 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 40 | 6.7 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 10 | 25 | 6.45 | |
32 | Jordi Martin | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 1 | 1 | 30 | 6.65 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 16 | 6.17 | |
5 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 35 | 6.73 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 24 | 6.52 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.04 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 11 | 35.48% | 1 | 2 | 57 | 6.93 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 | 8.33% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 32 | 6.48 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 20 | 6.6 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
34 | Yarek Gasiorowski | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ