Vòng 22
20:00 ngày 01/02/2025
Getafe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 2
1.06
U 2
0.80
1
2.56
X
2.91
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.57
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Sevilla Sevilla
19'
match yellow.png Isaac Romero Bernal
24'
match yellow.png Saul Niguez Esclapez
Coba Gomez da Costa match yellow.png
25'
Juan Berrocal match yellow.png
37'
Djene Dakonam match yellow.png
38'
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Coba Gomez da Costa
match change
46'
50'
match yellow.png Dodi Lukebakio Ngandoli
54'
match yellow.png Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Juan Antonio Iglesias Sanchez match yellow.png
56'
76'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Ruben Vargas
76'
match change Enrique Jesus Salas Valiente
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
Carles Alena Castillo
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
77'
Alex Sola
Ra sân: Chrisantus Uche
match change
77'
81'
match change Akor Adams
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez
match change
90'
90'
match change Lucien Agoume
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
90'
match yellow.png Jose Angel Carmona
90'
match yellow.png Nemanja Gudelj
90'
match change Juanlu Sanchez
Ra sân: Isaac Romero Bernal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
6
7
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
308
 
Số đường chuyền
 
383
73%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
26
103
 
Pha tấn công
 
74
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carles Alena Castillo
9
Borja Mayoral Moya
7
Alex Sola
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
1
Jiri Letacek
19
Peter Federico
27
Nabil Aberdin
37
Luca Löhr
20
Yellu Santiago
36
Abdoulaye Keita
10
Bertug Yildirim
28
Ismael Bekhoucha
Getafe Getafe 4-4-2
4-3-3 Sevilla Sevilla
13
Soria
16
Salguero
4
Berrocal
22
Duarte
21
Sanchez
29
Costa
8
Rosa
2
Dakonam
17
Sayol
6
Uche
24
Lopez
13
Nyland
2
Carmona
22
Bade
6
Gudelj
3
Pedrosa
17
Esclapez
12
Lokonga
20
Sow
11
Ngandoli
7
Bernal
5
Vargas

Substitutes

18
Lucien Agoume
15
Akor Adams
21
Chidera Ejuke
4
Enrique Jesus Salas Valiente
26
Juanlu Sanchez
27
Stanis Idumbo Muzambo
23
Marcos do Nascimento Teixeira
9
Kelechi Iheanacho
10
Jesus Fernandez Saez Suso
1
Alvaro Fernandez
31
Carlos Alberto Flores Asencio
14
Peque Fernandez
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Carles Alena Castillo 11
Borja Mayoral Moya 9
Alex Sola 7
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
Jiri Letacek 1
Peter Federico 19
Nabil Aberdin 27
Luca Löhr 37
Yellu Santiago 20
Abdoulaye Keita 36
Bertug Yildirim 10
Ismael Bekhoucha 28
Getafe Sevilla
18 Lucien Agoume
15 Akor Adams
21 Chidera Ejuke
4 Enrique Jesus Salas Valiente
26 Juanlu Sanchez
27 Stanis Idumbo Muzambo
23 Marcos do Nascimento Teixeira
9 Kelechi Iheanacho
10 Jesus Fernandez Saez Suso
1 Alvaro Fernandez
31 Carlos Alberto Flores Asencio
14 Peque Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.7
3.6 Thẻ vàng 3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.1
40% Kiểm soát bóng 52%
14.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (27trận)
Chủ Khách
Sevilla (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
3

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.31
24 Juan Miguel Jimenez Lopez Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.09
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.31
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.34
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.24
22 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.38
17 Carles Pérez Sayol Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
4 Juan Berrocal Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.34
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.27
6 Chrisantus Uche Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.22
29 Coba Gomez da Costa Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.15

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.35
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.06
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 7 6.18
20 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.15
5 Ruben Vargas Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 2 0 5 6.19
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.16
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 6.42
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.26
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.49
2 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 13 6.38
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ