![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
0.83
1.05
0.95
0.93
4.80
3.80
1.65
1.13
0.78
0.91
0.97
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Rudiger
Ra sân: Domingos Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djene Dakonam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Carmona
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jude Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Mayoral Moya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 44 | 5.9 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 19 | 5.9 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 2 | 27 | 6.15 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 19 | 5.99 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 26 | 5.97 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 38 | 5.92 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 42 | 6.39 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 30 | 6.27 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 5.82 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 28 | 5.81 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.06 | |
32 | Jordi Martin | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 40 | 6.3 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 17 | 7.52 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 52 | 6.83 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 41 | 6.62 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 2 | 0 | 50 | 7.18 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 50 | 6.91 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.55 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 34 | 6.53 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 37 | 6.8 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 2 | 62 | 7.33 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 40 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ