![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
1.12
0.74
0.80
1.00
2.38
3.15
2.72
0.80
1.00
1.05
0.75
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aridane Hernandez Umpierrez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luis Milla
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Milla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Garcia Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Latasa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.72 | |
9 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 6 | 5.76 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
4 | Gastron Alvarez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.81 | |
14 | Juan Latasa | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 5.84 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 6 | 6.3 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.44 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.44 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 7.27 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.96 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
22 | Aimar Oroz | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | ||
12 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.2 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ