![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Leganes Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
0.99
0.91
2.20
0.30
2.15
2.87
4.00
1.19
0.72
0.57
1.30
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Yellu Santiago
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Djene Dakonam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chrisantus Uche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel De la Fuente
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Roberto Lopes Alcaide
Ra sân: Bertug Yildirim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.78 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 0 | 43 | 6.57 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 32 | 6.69 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 2 | 44 | 6.9 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 33 | 6.78 | |
4 | Juan Berrocal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 24 | 6.95 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 1 | 34 | 6.83 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 2 | 34 | 6.69 | |
10 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 18 | 6.35 | |
20 | Yellu Santiago | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
6 | Christantus Ugonna Uche | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 39 | 6.48 |
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 39 | 7.09 | |
13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 3 | 20% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 35 | 6.88 | |
23 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.48 | |
3 | Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 32 | 7.54 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.38 | |
7 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 2 | 21 | 6.26 | |
9 | Miguel De la Fuente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 25 | 6.45 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 37 | 6.87 | |
21 | Roberto Lopes Alcaide | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 39 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ