![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
1.06
0.84
0.76
0.99
1.91
3.25
4.20
1.20
0.73
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kirian Rodriiguez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jaime Mata
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jose Angel Carmona
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mika Marmol
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Javier Munoz Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximo Perrone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moleiro
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilaix Moriba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Borja Mayoral Moya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Ramirez
Ra sân: Jaime Mata
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 0 | 31 | 5.84 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 52 | 7.57 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 1 | 33 | 8.14 | |
3 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 29 | 7.27 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.56 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 5.97 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 3 | 43 | 6.87 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 6 | 2 | 0 | 25 | 15 | 60% | 3 | 0 | 44 | 7.7 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 17 | 5.78 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 30 | 6.42 | |
24 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 20 | 6.24 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.11 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.11 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 2 | 48 | 6.31 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 0 | 49 | 7.76 | |
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 37 | 7.45 | |
19 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 43 | 6.64 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.51 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 0 | 90 | 6.15 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 81 | 66 | 81.48% | 0 | 0 | 85 | 6.54 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 19 | 6.29 | |
28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 53 | 6.59 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 34 | 6.46 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 67 | 85.9% | 0 | 2 | 92 | 6.3 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 73 | 7.1 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 106 | 95 | 89.62% | 0 | 1 | 117 | 6.9 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 82 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ