![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Granada CF Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
0.90
1.00
1.03
0.87
1.75
3.40
5.00
1.04
0.86
0.75
1.17
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Juan Antonio Iglesias Sanchez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Gumbau
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Jaime Mata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Mayoral Moya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesús Santiago
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Neva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Myrto Uzuni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 23 | 6.49 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 34 | 6.59 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 3 | 23 | 6.54 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.36 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 24 | 6.73 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 25 | 7.48 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 28 | 6.88 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 7 | 1 | 48 | 8.01 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 54 | 6.94 | |
25 | Jesús Santiago | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.51 | ||
32 | Jordi Martin | Forward | 0 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 3 | 26 | 7.09 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 36 | 6.04 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 4 | 32 | 6.22 | |
25 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 38 | 5.05 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 35 | 6.24 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 14 | 5.8 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.01 | |
2 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 40 | 5.76 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 48 | 6.08 | |
8 | Douglas Matias Arezo Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 11 | 5.96 | |
12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 37 | 5.85 | |
26 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 21 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ