![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Elche Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
0.83
1.03
0.89
0.91
1.40
3.92
7.50
1.11
0.69
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
Kiến tạo: Damian Nicolas Suarez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Blanco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lisandro Rodriguez Magallan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Alena Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gastron Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randy Nteka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tete Morente
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Elche](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180614.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 15 | 7.03 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 26 | 7.39 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 11 | 6.98 | |
10 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 3 | 13 | 6.56 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 23 | 6.71 | |
18 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 10 | 6.29 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 23 | 6.85 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 12 | 6.42 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.36 | |
23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 12 | 6.45 | |
4 | Gastron Alvarez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.32 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lisandro Rodriguez Magallan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 35 | 6.03 | |
16 | Fidel Chaves De la Torre | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 5.98 | |
23 | Carlos Clerc Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 26 | 6.25 | |
6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 31 | 5.94 | |
9 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 5.93 | |
20 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 19 | 6.01 | |
13 | Edgar Badia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 5.77 | |
11 | Tete Morente | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 25 | 5.87 | |
18 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 17 | 6.34 | |
26 | John Nwankwo Donald | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 27 | 6.26 | |
2 | Lautaro Blanco | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 12 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ