![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
1.09
0.77
0.81
0.99
2.35
2.93
2.93
0.74
1.06
0.82
0.98
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Borja Iglesias Quintas
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: German Alejo Pezzella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Guardado
Ra sân: Stefan Mitrovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaime Mata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Assane Diao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodri Sanchez
Ra sân: Mason Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 6.43 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 44 | 7.13 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 21 | 6.4 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 24 | 7.34 | |
23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.02 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 26 | 5.94 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 27 | 5.87 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 22 | 6.49 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Andres Guardado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.33 | |
1 | Claudio Andres Bravo Munoz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.14 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 34 | 6.86 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 4 | 37 | 6.4 | |
2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 28 | 6.47 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.83 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 6.46 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.31 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 18 | 6.08 | |
38 | Assane Diao | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 25 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ