![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
1.00
0.90
0.86
1.02
4.50
3.50
1.80
0.83
1.07
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo De Paul
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Ilaix Moriba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Barrios
Ra sân: Diego Rico Salguero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Alena Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Milla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Correa
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.46 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 5.53 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.02 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 0 | 64 | 6.04 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 17 | 5.96 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 2 | 0 | 47 | 5.74 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 3 | 0 | 44 | 7.11 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 53 | 5.8 | |
24 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 16 | 6.04 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 51 | 6.08 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.12 | |
32 | Jordi Martin | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 2 | 50 | 7.12 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 45 | 6.83 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 47 | 9.2 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 7.06 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 47 | 7.52 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.87 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 3 | 43 | 6.94 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 42 | 6.43 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 61 | 6.49 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 39 | 7.84 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 31 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ