![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
0.96
0.90
0.98
0.82
1.96
3.05
3.70
1.07
0.73
0.69
1.11
Diễn biến chính
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alejandro Pozo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Milla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Centelles
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Cristian Portugues Manzanera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Embarba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Pozo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Robertone
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 47 | 7.86 | |
9 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 38 | 26 | 68.42% | 8 | 3 | 65 | 7.53 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 14 | 7 | 50% | 3 | 0 | 34 | 6.79 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 8 | 0 | 30 | 5.96 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
10 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 11 | 40 | 7.48 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 27 | 6.04 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 2 | 35 | 6 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 39 | 7.51 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 45 | 6.47 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 7 | 63 | 7.07 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 6.31 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 26 | 6.32 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 42 | 7.1 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 3 | 30 | 5.77 | |
14 | Juan Latasa | Defender | 1 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 7 | 16 | 6.82 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Francisco Portillo Soler | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 25 | 6.44 | |
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 3 | 37 | 25 | 67.57% | 2 | 4 | 53 | 7.18 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 6 | 3 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 57 | 7.66 | |
13 | Fernando Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 23 | 51.11% | 0 | 0 | 64 | 7.81 | |
4 | inigo Eguaras | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
3 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 52 | 7.07 | |
22 | Srdjan Babic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 8 | 53 | 7.28 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 4 | 1 | 65 | 6.9 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 1 | 1 | 69 | 6.94 | |
6 | Cesar de la Hoz Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 3 | 39 | 6.31 | |
16 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 45 | 8.84 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 62 | 6.54 | |
20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 1 | 58 | 7.51 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.54 | |
23 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 7 | 6.15 | |
2 | Melo K. | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ