![Georgia Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Hy Lạp Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
1.00
0.88
1.01
0.75
3.25
3.20
2.33
0.65
1.33
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Baldock
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Pelkas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Ra sân: Budu Zivzivadze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levan Shengelia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fotis Ioannidis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Petros Mantalos
Ra sân: Otar Kiteishvili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Guram Kashia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
3 | Lasha Dvali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
19 | Levan Shengelia | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
2 | Otar Kakabadze | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
17 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
8 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.3 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
6 | Giorgi Kochorashvili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
12 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Hy Lạp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | George Baldock | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
6 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
10 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
7 | Georgios Masouras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
17 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
20 | Petros Mantalos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 11 | 6.5 | |
4 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
8 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ