![Georgia Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Cyprus Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
0.70
1.10
0.87
0.83
1.28
4.80
8.20
0.80
0.95
0.84
0.86
Diễn biến chính
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stelios Andreou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Budu Zivzivadze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charis Kyriakou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Irakli Azarov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Demetris Christofi
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otar Kiteishvili
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Ioannou
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
Đội hình xuất phát
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Guram Kashia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
8 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
20 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
14 | Luka Lochoshvili | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | ||
6 | Giorgi Kochorashvili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.36 | |
15 | Irakli Azarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
12 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
2 | Vladimer Mamuchashvili | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.24 |
Cyprus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Demetris Christofi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
1 | Joel Mall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.35 | |
6 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
12 | Charis Kyriakou | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.33 | |
4 | Nicholas Ioannou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.22 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.06 | |
2 | Andreas Karo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
8 | Ioannis Kousoulos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.19 | |
15 | Dani Spoljaric | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | ||
17 | Hector Kyprianou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
16 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 3 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ