Vòng League B/C Relegation
21:00 ngày 23/03/2025
Georgia
Đã kết thúc 6 - 1 Xem Live (5 - 0)
Armenia
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.84
O 2.5
0.82
U 2.5
1.02
1
1.40
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Armenia Armenia
Varazdat Haroyan(OW) 1 - 0 match phan luoi
4'
Georges Mikautadze 2 - 0
Kiến tạo: Giorgi Kochorashvili
match goal
14'
Giorgi Chakvetadze 3 - 0
Kiến tạo: Georges Mikautadze
match goal
23'
Otar Kiteishvili 4 - 0
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
match goal
27'
Georges Mikautadze 5 - 0 match goal
35'
39'
match change Sergey Muradyan
Ra sân: Kamo Hovhannisyan
40'
match change Edgar Grigoryan
Ra sân: Ugochukwu Iwu
40'
match change Artur Serobyan
Ra sân: Solomon Udo
43'
match yellow.png Sergey Muradyan
Levan Shengelia
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
46'
48'
match goal 5 - 1 Edgar Sevikyan
Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan
Khvicha Kvaratskhelia 6 - 1
Kiến tạo: Anzor Mekvabishvili
match goal
62'
64'
match yellow.png Edgar Sevikyan
Guram Kashia match yellow.png
67'
Lasha Dvali
Ra sân: Saba Goglichidze
match change
69'
70'
match change Artur Miranyan
Ra sân: Edgar Sevikyan
Giorgi Guliashvili
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
match change
70'
Giorgi Zaria
Ra sân: Otar Kiteishvili
match change
77'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Georges Mikautadze
match change
77'
80'
match change Narek Grigoryan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
83'
match yellow.png Narek Grigoryan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Armenia Armenia
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
664
 
Số đường chuyền
 
362
88%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
22
118
 
Pha tấn công
 
96
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Giorgi Guliashvili
3
Lasha Dvali
8
Budu Zivzivadze
18
Giorgi Zaria
19
Levan Shengelia
23
Luka Gugeshashvili
13
Giorgi Gocholeishvili
1
Giorgi Loria
16
Nika Kvekveskiri
9
Zurab Davitashvili
14
Luka Latsabidze
15
Irakli Azarov
Georgia Georgia 4-2-3-1
5-4-1 Armenia Armenia
12
Mamardas...
11
Tsitaish...
5
Goglichi...
4
Kashia
2
Kakabadz...
20
Mekvabis...
6
Kochoras...
7
Kvaratsk...
17
Kiteishv...
10
Chakveta...
22
2
Mikautad...
1
Cancarev...
13
Hovhanni...
4
Harutyun...
3
Haroyan
5
Mkrtchya...
21
Tiknizya...
11
Barseghy...
8
Udo
6
Iwu
7
Sevikyan
23
Bichakhc...

Substitutes

18
Artur Miranyan
2
Edgar Grigoryan
10
Narek Grigoryan
9
Artur Serobyan
22
Sergey Muradyan
12
Arsen Beglaryan
16
Henri Avagyan
20
Artak Dashyan
19
Petik Manukyan
15
Arayik Eloyan
14
Gor Manvelyan
17
Nicholas Kalukyan
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Giorgi Guliashvili 21
Lasha Dvali 3
Budu Zivzivadze 8
Giorgi Zaria 18
Levan Shengelia 19
Luka Gugeshashvili 23
Giorgi Gocholeishvili 13
Giorgi Loria 1
Nika Kvekveskiri 16
Zurab Davitashvili 9
Luka Latsabidze 14
Irakli Azarov 15
Georgia Armenia
18 Artur Miranyan
2 Edgar Grigoryan
10 Narek Grigoryan
9 Artur Serobyan
22 Sergey Muradyan
12 Arsen Beglaryan
16 Henri Avagyan
20 Artak Dashyan
19 Petik Manukyan
15 Arayik Eloyan
14 Gor Manvelyan
17 Nicholas Kalukyan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
63% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.1
4.8 Phạt góc 7.4
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
51.8% Kiểm soát bóng 52.8%
10.1 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (8trận)
Chủ Khách
Armenia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 112 103 91.96% 0 4 121 6.92
3 Lasha Dvali Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 22 6.35
19 Levan Shengelia Cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 4 0 37 6.24
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 0 0 2 87 75 86.21% 1 1 96 6.85
17 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 3 2 1 46 40 86.96% 0 3 61 9.09
8 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 1 1 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.29
10 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 2 1 1 19 19 100% 2 0 31 8.08
11 Giorgi Tsitaishvili Cánh phải 0 0 2 37 30 81.08% 2 0 54 6.9
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 6 3 3 37 31 83.78% 2 0 68 10
22 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 3 2 1 11 6 54.55% 0 0 18 9.22
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 82 80 97.56% 0 0 91 7.7
20 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 66 94.29% 0 1 84 7.89
21 Giorgi Guliashvili Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 21 6.37
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 6.36
18 Giorgi Zaria Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.26
5 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 0 65 6.86

Armenia Armenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Kamo Hovhannisyan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 5.06
3 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 44 5.53
1 Ognjen Cancarevic Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 37 5.2
8 Solomon Udo Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 5.38
18 Artur Miranyan Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.91
11 Tigran Barseghyan Cánh phải 2 1 2 32 20 62.5% 2 1 48 6.16
23 Vahan Bichakhchyan Cánh phải 1 0 2 21 16 76.19% 4 1 33 6.84
21 Nair Tiknizyan Tiền vệ trái 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 41 5.59
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 4.86
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 1 1 1 16 14 87.5% 0 0 27 6.41
5 Styopa Mkrtchyan Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 58 4.72
9 Artur Serobyan Cánh phải 1 0 0 28 24 85.71% 1 0 45 6.39
2 Edgar Grigoryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 41 5.92
10 Narek Grigoryan Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 7 6.11
4 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 1 29 26 89.66% 1 0 47 5.72
22 Sergey Muradyan Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 21 5.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ