Vòng 25
02:45 ngày 18/02/2025
Genoa
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Venezia
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
1.95
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Venezia Venezia
Mattia Bani match yellow.png
11'
15'
match yellow.png Enrique Perez Munoz
57'
match change Gianluca Busio
Ra sân: Francesco Zampano
57'
match change Mirko Maric
Ra sân: Daniel Fila
Caleb Ekuban
Ra sân: Vitor Oliveira
match change
61'
69'
match change John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
Jeff Ekhator
Ra sân: Fabio Miretti
match change
73'
Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Junior Messias
match change
73'
Andrea Pinamonti 1 - 0
Kiến tạo: Caleb Ekuban
match goal
82'
83'
match change Issa Doumbia
Ra sân: Enrique Perez Munoz
83'
match change Christian Gytkaer
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
Gnaly Maxwell Cornet 2 - 0
Kiến tạo: Caleb Ekuban
match goal
86'
Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
355
 
Số đường chuyền
 
350
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
58
 
Đánh đầu
 
32
29
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
32
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
24
32
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
15
104
 
Pha tấn công
 
97
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jean Emile Junior Onana Onana
18
Caleb Ekuban
21
Jeff Ekhator
70
Gnaly Maxwell Cornet
53
Lior Kasa
59
Alessandro Zanoli
39
Daniele Sommariva
20
Stefano Sabelli
31
Benjamin Siegrist
17
Ruslan Malinovskyi
33
Alan Matturro
15
Brooke Norton Cuffy
30
Hugo Francisco Cuenca Martinez
76
Lorenzo Venturino
Genoa Genoa 4-4-2
3-5-2 Venezia Venezia
1
Leali
3
Caricol
22
Ibarra
13
Bani
4
Winter
23
Miretti
73
Masini
32
Frendrup
10
Messias
19
Pinamont...
9
Oliveira
28
Radu
25
Schingti...
4
Idzes
2
Cande
7
Zampano
71
Munoz
14
Caviglia
24
Zerbin
77
Ellertss...
18
Fila
11
Oristani...

Substitutes

99
Mirko Maric
9
Christian Gytkaer
10
John Yeboah Zamora
97
Issa Doumbia
6
Gianluca Busio
79
Franco Carboni
33
Marin Sverko
1
Jesse Joronen
17
Cheick Conde
19
Bjarki Steinn Bjarkason
23
Matteo Grandi
31
Alberto Chiesurin
80
Saad El Haddad
16
Alessandro Marcandalli
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Jean Emile Junior Onana Onana 5
Caleb Ekuban 18
Jeff Ekhator 21
Gnaly Maxwell Cornet 70
Lior Kasa 53
Alessandro Zanoli 59
Daniele Sommariva 39
Stefano Sabelli 20
Benjamin Siegrist 31
Ruslan Malinovskyi 17
Alan Matturro 33
Brooke Norton Cuffy 15
Hugo Francisco Cuenca Martinez 30
Lorenzo Venturino 76
Genoa Venezia
99 Mirko Maric
9 Christian Gytkaer
10 John Yeboah Zamora
97 Issa Doumbia
6 Gianluca Busio
79 Franco Carboni
33 Marin Sverko
1 Jesse Joronen
17 Cheick Conde
19 Bjarki Steinn Bjarkason
23 Matteo Grandi
31 Alberto Chiesurin
80 Saad El Haddad
16 Alessandro Marcandalli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3
1.67 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 40.33%
13.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 2.3
2.9 Sút trúng cầu môn 2.6
50.1% Kiểm soát bóng 46.2%
12.9 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (30trận)
Chủ Khách
Venezia (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
4
HT-H/FT-T
4
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
4
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 33 6.92
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.07
13 Mattia Bani Trung vệ 1 0 0 36 31 86.11% 0 2 44 6.91
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 3 2 1 13 11 84.62% 0 4 20 6.9
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 3 15 11 73.33% 5 1 37 7.4
10 Junior Messias Cánh phải 1 0 0 16 9 56.25% 3 1 32 6.41
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 39 6.99
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 3 0 0 28 25 89.29% 0 3 40 7.02
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 46 6.71
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 2 17 8 47.06% 1 2 28 6.24
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 1 0 1 20 13 65% 1 1 35 6.78
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 40 7.03

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Francesco Zampano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 6.26
99 Mirko Maric Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.95
28 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 32 6.96
24 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 26 6.23
2 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 47 6.8
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.99
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 37 6.7
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 2 1 1 18 16 88.89% 0 1 29 6.64
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 1 1 0 11 6 54.55% 1 0 26 6.43
71 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 1 0 0 46 33 71.74% 2 4 67 7.03
18 Daniel Fila Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 5.74
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 1 15 9 60% 2 0 32 6.69
25 Joel Schingtienne Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 44 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ