![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
0.99
0.89
0.83
1.05
2.20
3.20
3.30
0.68
1.25
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Ehizibue
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Zemura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Samardzic
Ra sân: Junior Messias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Thauvin
Ra sân: Mateo Retegui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandi Lovric
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Milan Badelj
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 58 | 46 | 79.31% | 1 | 1 | 67 | 7.11 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 42 | 7.07 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 66 | 8.07 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 30 | 29 | 96.67% | 5 | 0 | 49 | 7.51 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.99 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 12 | 0 | 56 | 6.83 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 33 | 6.59 | |
19 | Mateo Retegui | Forward | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 3 | 28 | 7.59 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 41 | 6.94 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 50 | 7.53 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 2 | 66 | 6.76 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 6 | 0 | 31 | 5.89 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.18 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 37 | 6.37 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 32 | 6.56 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 47 | 6.61 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 38 | 5.92 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 28 | 6.06 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 26 | 5.97 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.08 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 32 | 4.6 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 4 | 25 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ