![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
0.94
0.92
1.00
0.80
4.30
3.88
1.62
0.95
0.85
0.73
1.07
Diễn biến chính
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Koni De Winter
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elif Elmas
Kiến tạo: Kevin Strootman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanislav Lobotka
Ra sân: Stefano Sabelli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jens Cajuste
Ra sân: Kevin Strootman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Aaron Caricol
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Strootman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 24 | 6.42 | |
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 6.3 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 6.22 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 7.27 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.48 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.72 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 28 | 6.52 | |
19 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 3 | 22 | 6.31 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.71 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 16 | 6.77 | |
5 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.44 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 52 | 6.33 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 36 | 6.11 | |
6 | Mario Rui Silva Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 41 | 5.91 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 30 | 6.46 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 42 | 6.39 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.95 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 56 | 6.08 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 42 | 6.05 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ