Vòng 22
02:45 ngày 28/01/2025
Genoa
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Monza
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.00
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Monza Monza
20'
match yellow.png Gianluca Caprari
30'
match yellow.png Giorgos Kyriakopoulos
Andrea Pinamonti match hong pen
31'
43'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro
45'
match change Alessandro Bianco
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
46'
match change Dany Mota Carvalho
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Lior Kasa
match change
55'
Koni De Winter 1 - 0
Kiến tạo: Aaron Caricol
match goal
61'
62'
match yellow.png Alessandro Bianco
68'
match change Andrea Petagna
Ra sân: Daniel Maldini
68'
match change Samuele Vignato
Ra sân: Gianluca Caprari
74'
match change Stefan Lekovic
Ra sân: Dario DAmbrosio
Caleb Ekuban
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
77'
Johan Felipe Vasquez Ibarra 2 - 0
Kiến tạo: Gnaly Maxwell Cornet
match goal
84'
Jeff Ekhator
Ra sân: Morten Thorsby
match change
86'
Vitor Oliveira
Ra sân: Fabio Miretti
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
303
 
Số đường chuyền
 
326
74%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
40
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
28
95
 
Pha tấn công
 
78
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Caleb Ekuban
21
Jeff Ekhator
70
Gnaly Maxwell Cornet
9
Vitor Oliveira
99
Franz Stolz
10
Junior Messias
47
Milan Badelj
39
Daniele Sommariva
8
Emil Bohinen
11
Gaston Pereiro
33
Alan Matturro
15
Brooke Norton Cuffy
76
Lorenzo Venturino
Genoa Genoa 4-2-3-1
3-4-2-1 Monza Monza
1
Leali
3
Caricol
22
Ibarra
4
Winter
20
Sabelli
32
Frendrup
73
Masini
23
Miretti
2
Thorsby
53
Kasa
19
Pinamont...
30
Turati
33
DAmbrosi...
4
Izzo
44
Carboni
13
Pereira
8
Urbanski
7
Akpa-Akp...
77
Kyriakop...
84
Ciurria
10
Caprari
14
Maldini

Substitutes

37
Andrea Petagna
42
Alessandro Bianco
80
Samuele Vignato
47
Dany Mota Carvalho
3
Stefan Lekovic
24
Mirko Maric
27
Mattia Valoti
12
Stefano Sensi
21
Semuel Pizzignacco
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
55
Kevin Martins
20
Omari Nathan Forson
52
Nicolo Postiglione
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Caleb Ekuban 18
Jeff Ekhator 21
Gnaly Maxwell Cornet 70
Vitor Oliveira 9
Franz Stolz 99
Junior Messias 10
Milan Badelj 47
Daniele Sommariva 39
Emil Bohinen 8
Gaston Pereiro 11
Alan Matturro 33
Brooke Norton Cuffy 15
Lorenzo Venturino 76
Genoa Monza
37 Andrea Petagna
42 Alessandro Bianco
80 Samuele Vignato
47 Dany Mota Carvalho
3 Stefan Lekovic
24 Mirko Maric
27 Mattia Valoti
12 Stefano Sensi
21 Semuel Pizzignacco
57 Leonardo Colombo
69 Andrea Mazza
55 Kevin Martins
20 Omari Nathan Forson
52 Nicolo Postiglione

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 1.33
52.33% Kiểm soát bóng 53%
13 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 2.1
4.8 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 2.4
48.4% Kiểm soát bóng 51.6%
12 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (25trận)
Chủ Khách
Monza (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
4
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
1
2
6
1

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 20 6.65
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 49 6.82
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 2 1 2 23 16 69.57% 1 4 39 6.8
70 Gnaly Maxwell Cornet Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.1
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 2 2 1 15 10 66.67% 2 1 22 5.94
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 1 0 3 13 11 84.62% 6 0 37 7.59
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 26 6.47
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 2 0 0 25 19 76% 2 4 36 7.45
4 Koni De Winter Trung vệ 1 1 0 33 25 75.76% 0 5 39 7.66
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 3 0 2 11 9 81.82% 5 0 32 7.5
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 4 2 35 6.95
53 Lior Kasa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 25 6.44

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 1 1 0 33 27 81.82% 0 2 46 6.53
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 1 0 2 18 16 88.89% 3 1 34 5.87
7 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 20 6.44
84 Patrick Ciurria Tiền vệ phải 0 0 0 15 10 66.67% 3 1 29 6.17
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 47 6.66
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 1 0 0 8 2 25% 2 2 27 5.91
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 1 0 39 6.06
14 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 3 22 6.22
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo thứ 2 1 0 1 3 3 100% 1 0 8 6.11
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 31 7.38
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 35 6.5
8 Kacper Urbanski Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 31 6.24
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ