![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
1.11
0.80
0.95
0.93
2.00
3.20
3.90
1.25
0.70
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Valentin Gendrey
Ra sân: Djed Spence
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morten Thorsby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Krstovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Sansone
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remi Oudin
Kiến tạo: Mateo Retegui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mateo Retegui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Vogliacco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Kaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonino Gallo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Strootman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 0 | 55 | 7.12 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 24 | 6.4 | |
18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 23 | 7.34 | |
17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 5 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 2 | 55 | 6.97 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 19 | 6.35 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 54 | 6.33 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 0 | 47 | 6.74 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
19 | Mateo Retegui | Forward | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 2 | 32 | 8.16 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 42 | 6.4 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 57 | 6.84 | |
90 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 2 | 48 | 6.71 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Nicola Sansone | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 26 | 6.56 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 29 | 7.02 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 7 | 1 | 51 | 6.76 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 39 | 7.04 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 53 | 6.41 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 41 | 6.43 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.74 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 47 | 6.83 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 2 | 61 | 6.42 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 5.89 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 4 | 67 | 6.35 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 29 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ