![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
1.01
0.89
1.01
0.87
1.95
3.50
3.80
0.74
1.19
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
Kiến tạo: Stefano Sabelli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johan Felipe Vasquez Ibarra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Di Pardo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Morten Frendrup
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Caricol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eldor Shomurodov
Ra sân: Milan Badelj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommaso Augello
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 82 | 6.67 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 30 | 7.31 | |
55 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 20 | 6.45 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 34 | 17 | 50% | 1 | 11 | 49 | 8.74 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 40 | 34 | 85% | 3 | 0 | 51 | 7.56 | |
5 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 1 | 21 | 6.47 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 0 | 50 | 6.97 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 46 | 6.52 | |
19 | Mateo Retegui | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 2 | 30 | 6.69 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 0 | 78 | 8.83 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 53 | 80.3% | 2 | 5 | 84 | 7.92 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 50 | 42 | 84% | 2 | 1 | 64 | 7.34 | |
90 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 6.59 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 3 | 86 | 6.92 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
23 | Giorgio Cittadini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.24 |
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Gianluca Lapadula | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 4 | 12 | 6.14 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 4 | 49 | 6.52 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 4 | 42 | 6.28 | |
61 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 3 | 24 | 5.73 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 16 | 5.76 | |
17 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 29 | 5.7 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 1 | 48 | 6.17 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 1 | 45 | 6.24 | |
99 | Alessandro Di Pardo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 24 | 6.1 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 46 | 6.61 | |
19 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 22 | 6.36 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 2 | 56 | 5.34 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 1 | 45 | 6.17 | |
34 | Kingstone Mutandwa | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ