![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.95
0.93
1.05
0.81
3.40
3.20
2.20
1.25
0.68
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Kiến tạo: Aaron Caricol
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Fabbian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
Ra sân: Stefano Sabelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Saelemaekers
Ra sân: Giorgio Cittadini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Ravaglia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Nicola Leali
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Strootman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
16 | Nicola Leali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 29 | 6.52 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 29 | 6.64 | |
18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 7.85 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 5 | 23 | 6.94 | |
39 | Daniele Sommariva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 18 | 13 | 72.22% | 7 | 0 | 35 | 7.44 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 34 | 7.98 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 7.07 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 4 | 37 | 7.27 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
90 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.16 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.05 | |
23 | Giorgio Cittadini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 27 | 7.09 | |
33 | Alan Matturro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.29 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lorenzo De Silvestri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 4 | 1 | 80 | 6.34 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 68 | 58 | 85.29% | 9 | 4 | 99 | 6.65 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 78 | 69 | 88.46% | 1 | 1 | 88 | 6.17 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 83 | 79 | 95.18% | 0 | 4 | 95 | 6.03 | |
10 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 12 | 6.12 | |
21 | Jens Odgaard | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 12 | 6.07 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 23 | 5.97 | |
34 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 5.54 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 106 | 103 | 97.17% | 0 | 2 | 110 | 5.27 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 38 | 6.15 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 25 | 6.24 | |
18 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 23 | 5.84 | |
17 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 80 | 6.22 | |
23 | Nicola Bagnolini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.36 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 28 | 6.75 | |
16 | Tommaso Corazza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ