Vòng 25
20:00 ngày 16/02/2025
Genclerbirligi
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Pendikspor 2
Địa điểm: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.78
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.10
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 1
1.06
U 1
0.74

Diễn biến chính

Genclerbirligi Genclerbirligi
Phút
Pendikspor Pendikspor
8'
match red Welinton Souza Silva
Amilton Minervino da Silva Penalty cancelled match var
10'
12'
match yellow.png Furkan Mehmet Dogan
26'
match yellow.png Nuno Sequeira
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Amilton Minervino da Silva
match goal
35'
42'
match yellow.png Mesut Ozdemir
Erdem Canpolat(OW) 2 - 0 match phan luoi
45'
Leonardo Andriel dos Santos 3 - 0
Kiến tạo: Metehan Mimaroglu
match goal
76'
87'
match yellow.pngmatch red Furkan Mehmet Dogan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genclerbirligi Genclerbirligi
Pendikspor Pendikspor
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
7
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
536
 
Số đường chuyền
 
243
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
10
111
 
Pha tấn công
 
65
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57.33% Kiểm soát bóng 36.67%
15.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 3.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
52.4% Kiểm soát bóng 44.4%
13.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genclerbirligi (27trận)
Chủ Khách
Pendikspor (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
3
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
2
4