![GD Chaves GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
1.05
0.85
1.03
0.85
4.20
3.40
1.85
0.84
1.06
1.01
0.88
Diễn biến chính
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Gaspar
Kiến tạo: Bernardo Sousa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Bernardo Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dario Essugo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomás Hndel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Gaspar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Đội hình xuất phát
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 51 | 6.09 | |
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 47 | 5.79 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 40 | 6.54 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 43 | 6.09 | |
27 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 1 | 0 | 65 | 5.92 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 7.17 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 58 | 6.52 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 49 | 6.59 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 55 | 6.48 | |
18 | Pedro Pinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.98 | |
7 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 32 | 7.41 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 32 | 7.19 | |
17 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 25 | 6.63 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 6 | 50 | 46 | 92% | 10 | 1 | 69 | 8.12 | |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 4 | 0 | 46 | 7.11 | |
27 | Charles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.58 | |
24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 48 | 6.53 | |
4 | Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 3 | 46 | 6.3 | |
19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 38 | 6.84 | |
11 | Jota | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 35 | 7.85 | |
8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 3 | 1 | 49 | 6.72 | |
37 | Kaio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
6 | Manu Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 59 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ