![GD Chaves GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
0.94
0.86
0.83
0.87
7.10
5.15
1.28
0.74
1.01
0.99
0.71
Diễn biến chính
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stephen Eustaquio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Eustaquio
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Loader
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Franco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bruno Alberto Langa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mehdi Taromi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Conceicao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Đội hình xuất phát
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Steven de Sousa Vitoria | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.75 | |
8 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 25 | 6.16 | |
83 | Joao Pedro Almeida Machado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 20 | 5.92 | |
3 | Nelson Montealegre | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 33 | 6.33 | |
16 | Elosman Euller Silva Cavalcanti | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 6 | 0 | 26 | 6.97 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.63 | |
26 | Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.55 | |
20 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 3 | 1 | 18 | 6.64 | |
95 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 13 | 6.23 | |
5 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
31 | Rodrigo Moura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 5.94 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.68 | |
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 36 | 6.68 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.61 | |
16 | Marko Grujic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 31 | 6.52 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 25 | 6.72 | |
29 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 20 | 6.94 | |
46 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 41 | 7.08 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 7.99 | |
12 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 2 | 33 | 6.78 | |
17 | Rodrigo Conceicao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 25 | 6.35 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ