![GD Chaves GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Estoril Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
1.07
0.79
0.99
0.88
2.70
3.40
2.45
1.05
0.83
0.40
1.75
Diễn biến chính
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Araujo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mateus Fernandes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Correia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafik Guitane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Heriberto Tavares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Hernandez Marrero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Essugo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
Đội hình xuất phát
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 56 | 6.03 | |
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 30 | 27 | 90% | 5 | 0 | 45 | 6.87 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 61 | 6.45 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 1 | 13 | 7.05 | |
27 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 5 | 2 | 71 | 6.32 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 4 | 23 | 6.41 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 71 | 6.57 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 1 | 59 | 7.13 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 6 | 2 | 64 | 6.64 | |
99 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.98 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 18 | 6.45 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 45 | 6.45 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 54 | 7.28 | |
70 | Helder Morim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
9 | Paulo Victor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.03 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 5 | 26 | 6.97 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 23 | 5.97 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 5 | 70 | 7.88 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 32 | 6.62 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 42 | 5.33 | |
20 | Joao Carlos Cardoso Santo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.59 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 51 | 6.5 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 2 | 36 | 5.31 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 49 | 7.32 | |
78 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 4 | 49 | 6.59 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 1 | 46 | 7.14 | |
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.59 | |
79 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 37 | 6.71 | |
98 | Fabricio Garcia Andrade | Forward | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ