![GD Chaves GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
1.08
0.82
0.87
0.99
2.38
3.40
2.90
0.84
1.06
0.36
2.00
Diễn biến chính
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Kiến tạo: Joarlem Batista Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Junior Pius
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thibang Sindile Theophilus Phete
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Joao Correia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joarlem Batista Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Silva Reisinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Đội hình xuất phát
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 33 | 6.01 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 17 | 7.23 | |
6 | Thibang Sindile Theophilus Phete | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 36 | 6.5 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 32 | 6.76 | |
27 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 12 | 9 | 75% | 6 | 0 | 28 | 5.49 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 7.23 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 33 | 6.17 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
99 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 6 | 28 | 7.29 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.86 | |
33 | Sandro Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 33 | 5.75 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 43 | 6.25 | |
7 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 8 | 6.22 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 35 | 5.34 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 2 | 30 | 6.01 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 33 | 7.26 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 52 | 6.18 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 35 | 6.99 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 38 | 6.07 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 19 | 6.65 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 32 | 6.22 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 27 | 6.28 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 22 | 5.85 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 1 | 55 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ